-
Xu lẻ tổng hợp
Xu lẻ các nước
Liên hệ:
Thu Trang: 090.828.2524 - 093.706.0247 (Zalo, Viber)
Địa chỉ:
1. Q7: 1435 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Q7 (đối diện Sky Garden 3).
2. Q.Tân Bình: 90/5 Yên Thế, P2, Q.Tân Bình (gần sân bay Tân Sơn Nhất).
3. Q.Bình Tân: Lê Trọng Tấn (gần KCN Tân Bình).
Chủ tài khoản: Nguyễn Thị Thu Trang
1. STK: 0441000632462 - Ngân hàng VCB, TPHCM (chi nhánh Tân Bình).
2. STK: 117377529 -Ngân hàng ACB, TPHCM (chi nhánh Tân Bình):
3. STK: 1606205757314 - Ngân hàng Agribank, TPHCM (chi nhánh An Phú).

Khách ở xa vui lòng chuyển khoản tiền thanh toán.
Sau khi chuyển tiền, hàng sẽ được gửi đến địa chỉ Quý Khách trong vòng 1 - 3 ngày làm việc.
Phí ship 20k/lần. Trên 300k free ship.
View more random threads:
-
f2 - 1 Franc West African States 1999 - 20k.

f3 - 1 Franc Bỉ 1988 - 20k.

f4 - 1 Centavo Brasil 1975 - 20k.

f5 - 10 Sentimos Philiphin 1980 - 20k.

f6 - 1 Cruzeiro Brasil 1979 - 20k.

f7 - 10 Lei Romania 1992 - 20k.

f8 - 50 Ore Thụy Điển 1978 - 20k.

f9 - 25 Cents Belize 2007 - 30k.

f10 - 1 Pound Syria - 30k.
-
f11 - 10 Dinara Jugoslavia 1988 - 20k.

f12 - 1 Peso Argentina 1960 - 30k.

f13 - 1 Peso Argentina 1975 - 30k.

f14 - 10 Piastres Ai Cập - 30k.

f15 - 5 Cents Canada 1967 - 30k.

f16 - 50 Cruzeiros Brasil 1981 - 30k.

f17 - 1 Markka Phần Lan 1990 - 20k.

f18 - 1000 Lira Turkey 1995 - 20k.

f19 - Lot 2 xu 5000 Lira Turkey (viên dầy 1996, viên mỏng 1999) - 50k.


f20 - Lot 2 xu 10 Pesos Chile 1989-1993) - 30k.
-
f21 - 10 Lira Turkey 1986 - 20k.

f22 - 10 Feninga Bosnia & Herzegovina 1998 - 20k.

f23 - 1 Pence Ireland 1980 - 20k.

f24 - 25 Seqalim Israel - 20k.

f25 - 10 Senti Estonia 2002 - 10k.

f26 - 25 Kopiyok Ukraine 1992 - 10k.

f27 - 10 Cents East Caribbean States 1995 - 20k.

f28 - 1 Peseta Spain 1984 - 20k.

f29 - 20 Filler Hungary 1989 - 15k.
-
f31 - 10 Haliers Slovakia 2002 - 20k.

f32 - 10 Haliers Slovakia 2002 - 20k.

f33 - 2 Fen China 1977 - 20k.

f34 - 1 Markka Phần Lan 1956 - 20k.

f35 - 1 Penni Phần Lan 1971 - 20k.

f36 - 2 Centimes Algeria 1964 - 30k.

f37 - 10 Groschen Áo 1983 - 10k.

f38 - 10 Bin Lira Turkey 1997 - 20k.

f39 - 100 Lira Turkey 1989 - 20k.

f40 - 5 Pesos Chile 1994 - 10k.
-
f42 - 1 Peso Chile 1957 - 30k.

f45 - 5 Cents Netherland Antilles 1994 - 20k.

f46 - 1 Escudo Portugal 1992 - 10k.

f47 - 5 Escudos Portugal 2000 - 20k.

f48 - 10 Escudos Portugal 1998 - 20k.

f49 - 1 Escudo Portugal 1982 - 10k.

f50 - 10 Pesetas Spain 1992 - 20k.
-
f51 - 1 Franc Luxembourg 1977 - 20k.

f52 - 5 Francs Bỉ 1986 - 20k.

f53 - 20 Escudos Portugal 1989 - 20k.

f54 - 5 Escudos Portugal 1985 - 20k.

f55 - 1 Franc Pháp 1992 - 30k.

f56 - 50 Francs West African States 1987 - 30k.

f57 - 1 Franc Pháp 1976 - 10k.

f58 - 2 Francs Pháp 1982 - 20k.

f59 - 5 Francs Pháp 1978 - 30k.

f60 - 1 Franc Thụy Sĩ 1969 - 30k.
-
f61 - 1 Gulden Neitherlands 1980 - 30k.

f62 - 100 Lei Romania 1993 - 30k.

f63 - 2.5 Escudos Portugal 1977 - 20k.

f64 - 5 Escudos Portugal 1983 - 30k.

f65 - 1 Escudo Portugal 1971 - 20k.

f66 - 20 Cents New Zealand 1969 - 30k.

f67 - 5 Dinara Serbia 2014 - 20k.

f68 - 5 Kroner Đan Mạch 2007 - 30k.

f69 - 10 Thetri Georgia 1993 - 20k.

f70 - 2 Lire Vatican - 30k.
-
f71 - 1 Franc Polynesia 2003 - 30k.

f72 - 5 Pence Ireland 1976 - 20k.

f73 - 20 Centavos Ecuador 1981 - 20k.

f74 - 50 Forint Hungary 2004 - 30k.

f75 - 1/2 Pence Ireland 1980 - 20k.

f76 - 10 Francs Luxembourg 1974 - 30k.

f77 - 1 Dinar Yugoslavia 1953 - 20k.

f78 - 1 Pfennig Đức 1968 - 10k.

f79 - 5 Pfennig Đức 1968 - 15k.

f80 - 10 Pfennig Đức 1967 - 20k.
Quyền viết bài
- Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
- Bạn Không thể Gửi trả lời
- Bạn Không thể Gửi file đính kèm
- Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
-
Nội quy - Quy định
Làn da bị dầu luôn là một thách thức, đặc biệt là trong việc tìm kiếm sản phẩm tẩy trang phù hợp. Hiểu đc nỗi sợ hãi đó, chúng tôi đã dày công nghiên cứu & tổng hợp danh sách Top sản phẩm tẩy trang...
Top 7 SP tẩy trang Hàn Quốc cho da bị dầu ưng ý nhất 2025